Có 2 kết quả:
特別任務連 tè bié rèn wu lián ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄖㄣˋ ㄌㄧㄢˊ • 特别任务连 tè bié rèn wu lián ㄊㄜˋ ㄅㄧㄝˊ ㄖㄣˋ ㄌㄧㄢˊ
Từ điển Trung-Anh
Special Duties Unit, Hong Kong special police
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Special Duties Unit, Hong Kong special police
Bình luận 0